Có 2 kết quả:
久违 jiǔ wéi ㄐㄧㄡˇ ㄨㄟˊ • 久違 jiǔ wéi ㄐㄧㄡˇ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
lâu dài
Từ điển Trung-Anh
(1) (haven't done sth) for a long time
(2) a long time since we last met
(2) a long time since we last met
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
lâu dài
Từ điển Trung-Anh
(1) (haven't done sth) for a long time
(2) a long time since we last met
(2) a long time since we last met
Bình luận 0